STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120061 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
88/082023/APL
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2024
|
|
120062 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
89/122023/APL
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2024
|
|
120063 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
91/012024/APL
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
120064 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
93/022024/APL
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
120065 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
94/032024/APL
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
120066 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
95/032024/APL
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
120067 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
106/092024/APL
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
120068 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
107/092024/APL
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
120069 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
109/092024/APL
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
120070 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
110/092024/APL
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
120071 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH EYESMART |
241120/KQPL-ESM
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2024
|
|
120072 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
014/024-MED/PLTTBYT/JJV/IOLs
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2024
|
|
120073 |
Thủy tinh thể nhân tạo (có kèm hoặc không kèm dụng cụ đặt kính) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210181 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
120074 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi
20/06/2019
|
|
120075 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3008/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi
20/06/2019
|
|
120076 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2205/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi
04/09/2019
|
|
120077 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
120078 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3008/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
120079 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/0306/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
120080 |
Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/1506/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|