STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120101 |
Túi đóng gói hấp tiệt trùng dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
03-25122023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
120102 |
Túi đóng gói tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
686-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
120103 |
Túi đóng gói tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
686 VT/170000063/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
120104 |
Túi đóng gói tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
686
|
công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ TMC Việt Nam |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
120105 |
Túi đóng gói tiệt trùng y tế (Heat Sealing Flat Reel) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
11042024/PL-MC
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
120106 |
Túi đóng gói tiệt trùng y tế dạng túi tự dán (Self Sealing Sterilization pouch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
11042024/PL-MC1
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
120107 |
Túi đông lạnh tế bào máu cuống rốn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1824/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
120108 |
Túi đông lạnh tế bào máu cuống rốn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
18.24/KQPL/TA
|
|
Đã thu hồi
23/03/2024
|
|
120109 |
Túi đựng bệnh phẩm vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181775 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
120110 |
Túi đựng bệnh phẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA |
2311/2023/PL7-OMG
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
120111 |
Túi đựng bệnh phẩm vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
101-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
120112 |
Túi đựng bệnh phẩm vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
99/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
120113 |
Túi đựng bệnh phẩm, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-086/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
120114 |
Túi đựng bệnh phẩm, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-079/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
120115 |
Túi đựng chất thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1699/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
120116 |
Túi đựng chất thải sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
202/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
120117 |
Túi đựng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI PHÚC PHÚ CƯỜNG |
022023/KQPL-PPC
|
|
Đã thu hồi
22/02/2023
|
|
120118 |
Túi đựng dịch dẫn lưu ra ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/05/66
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
120119 |
Túi đựng dịch não tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
01.2024PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
120120 |
Túi đựng dịch thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
505/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|