STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120121 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
12 /2023/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
120122 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
120123 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2646_CL-PL
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
120124 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
115/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
120125 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
115/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
120126 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181292 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
120127 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
03/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
120128 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
21/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
120129 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
120130 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181716/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
120131 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
21/BPL/2023
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
120132 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
3/30/2023/YTE3A/Tuidungnuoctieu
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
120133 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ RENAISSANCE |
1209/PL/BNC
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
120134 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210276-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
120135 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
120136 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0060-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ VTYT SVN |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
120137 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181012 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
120138 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
0606.2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
120139 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
146/CBPLA
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
120140 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
34/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|