STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120241 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120242 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120243 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120244 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120245 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120246 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120247 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120248 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120249 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120250 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120251 |
Túi sơ cứu Surviveware |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
528.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HIKATA |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
120252 |
Túi Súc Ruột Enema |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
03_VCPL23
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
120253 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018406 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
120254 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
003/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
120255 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV013/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
120256 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
22-PL-Medke-Thanh Bình
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
120257 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-05.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
120258 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
120259 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-06.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
120260 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|