STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120401 |
Van cầm máu loại trượt |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
046-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
120402 |
Van cầm máu loại trượt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
180-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare |
Đã thu hồi
14/04/2020
|
|
120403 |
Van cầm máu loại trượt |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
044-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Nhà máy TTBYT USM Healthcare |
Đã thu hồi
03/02/2021
|
|
120404 |
Van cầm máu loại trượt USM SM (USM SM Haemostatic Valve) |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
433-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Đã thu hồi
25/12/2020
|
|
120405 |
Van chặn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
120406 |
Van chặn dơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
120407 |
Van chặn khu vực 1 loại khí D15 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190708 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
120408 |
Van chặn khu vực 1 loại khí D22 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190708 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
120409 |
Van chặn đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190646.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
120410 |
Van chặn đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
120411 |
Van chặn đơn các loại: D15, D22, D28 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
05/2024/HUNGVUONG-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
120412 |
Van chặn đơn y tế cho các đường kính Lockable Line Valves Medical Degreased |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
120413 |
Van chặn đơn y tế cho các đường kính Lockable Line Valves Medical Degreased |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
120414 |
Van chặn khu vực 1 loại khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191598 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
120415 |
Van chặn y tế; Hộp van y tế kèm báo động |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
10-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2024
|
|
120416 |
Van cho chân dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
120417 |
Van cho chân trên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
120418 |
Van chống hiệu ứng Siphon |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1699/170000074/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
120419 |
Van chống rò khí cùng phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-671-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
120420 |
Van của phụ tùng ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
412-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|