STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120461 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0060-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ VTYT SVN |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
120462 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181012 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
120463 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
0606.2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
120464 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
146/CBPLA
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
120465 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
34/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
120466 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
105/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
120467 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019160/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|
120468 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
0620-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Tân Thành |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
120469 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
753 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH công nghệ y tế Perfect Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
120470 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
438.6-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
120471 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
122022-3PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
120472 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2908/170000102/PCBPL/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
120473 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
57/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
120474 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
29/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
120475 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
165.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY NAM Á - (TNHH) |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
120476 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
202-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
120477 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018180 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
120478 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
01/2023-DHV
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2023
|
|
120479 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
002/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
120480 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|