STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120601 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-038/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
120602 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-054/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
120603 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol/Ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-025REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
120604 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol/Ammonia thông minh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-122REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
120605 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
120606 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin, Myoglobin và IgE |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0123
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
120607 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
50/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
120608 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng free βhCG, PAPP-A, Androstenedione, Estradiol, Progesterone, Testosterone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2983/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2022
|
|
120609 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
262022/TDM-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2022
|
|
120610 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/24/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
120611 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
142023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
120612 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/24-01/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
03/03/2022
|
|
120613 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng FT3, FT4, T3, T4, TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
55/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
120614 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng FT3, FT4, T3, T4, TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
201/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
120615 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng FT3, FT4, T3, T4, TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
269/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
120616 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
222022/TDM-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2022
|
|
120617 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
042023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
120618 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/07/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
120619 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G6PD |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
12/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
120620 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G6PD |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
58/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|