STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120641 |
Vật liệu làm răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
106/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
120642 |
Vật liệu làm răng giả tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200409 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
120643 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
120644 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
120645 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210869/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
120646 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200006 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
120647 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời ( Tempron) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
120648 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Tempron) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
120649 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Unifast III) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
120650 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Unifast III) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
120651 |
Vật liệu làm răng nhựa giả |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202443/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
120652 |
Vật liệu làm răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
60/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA EASY |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
120653 |
Vật liệu làm răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1982021-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
120654 |
Vật liệu làm răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1992021-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
120655 |
Vật liệu làm răng sứ giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
002-CCPL-LPN/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
120656 |
Vật liệu làm răng tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
03/2022-PL/HM
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
120657 |
Vật liệu làm răng tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191339 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
120658 |
Vật liệu làm răng tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-020-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
120659 |
Vật liệu làm răng tạm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
11-11/2022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
120660 |
Vật liệu làm răng tạm JIG-TEM |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|