STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120681 |
Vật liệu làm hàm giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
258-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
120682 |
Vật liệu làm hàm giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191394 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
120683 |
Vật liệu làm hàm giả |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1311/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
120684 |
Vật liệu làm hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
05/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
120685 |
Vật liệu làm hàm khay cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1766/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
120686 |
Vật liệu làm hàm răng giả (dạng bột và lỏng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
02-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
120687 |
Vật liệu làm hàm răng giả dạng bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
02-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
120688 |
Vật liệu làm hàm răng giả dạng lỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
03-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
120689 |
Vật liệu làm khay chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
05/SM/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
120690 |
Vật liệu làm khay duy trì chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
07/HLM19/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
120691 |
Vật liệu làm khay lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
120692 |
Vật liệu làm khay lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202209/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
120693 |
Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1810/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
120694 |
Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1810/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
120695 |
Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1810/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
120696 |
Vật liệu làm khung răng giả tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
07032024/NPD/PL
|
|
Đã thu hồi
17/05/2024
|
|
120697 |
Vật liệu làm khung răng giả tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2913A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
120698 |
Vật liệu làm khung răng giả tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
2405/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
120699 |
Vật liệu làm khuôn mẫu hàm nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202203/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
120700 |
Vật liệu làm khuôn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210851-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|