STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120701 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
120702 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
04.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
120703 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
1072022/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
120704 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0924EXA-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2024
|
|
120705 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1088/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
120706 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
08/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
120707 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
120708 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
120709 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
10-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
120710 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210852-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
120711 |
vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
05-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
120712 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/GC/04
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
120713 |
VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
16-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
120714 |
VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
17-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
120715 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
01/ZM/DSV-22
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
120716 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/KZ/01
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
120717 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/KZ/02
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
120718 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
02/ZM/DSV-22
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
120719 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191060 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
120720 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0524-01/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|