STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120721 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0524-01/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
120722 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01A-2023/PLLACO-LC
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
120723 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0207/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Đã thu hồi
17/09/2021
|
|
120724 |
Vật Liệu Lấy Dấu Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
11/2023/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
120725 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA1
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
120726 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
184-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
120727 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1311/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
120728 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202310/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
120729 |
VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
13112023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
120730 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200683 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
120731 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1646/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
120732 |
Vật liệu lấy dấu răng (AROMA FINE PLUS FAST SET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0123AROMA-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
120733 |
Vật liệu lấy dấu răng alginate |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
019-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
120734 |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
24032023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
120735 |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
25032023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
120736 |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
05.2023/PL-T&T
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
120737 |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
018-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
120738 |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
14052022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
120739 |
Vật liệu lấy dấu răng silicone |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
019-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
120740 |
Vật liệu lấy dấu trong phục hình |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1311/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|