STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120741 |
Vật liệu lấy dấu trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
120742 |
Vật liệu lấy dấu trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
1524EXACL-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2024
|
|
120743 |
Vật liệu lấy dấu trong suốt (Exaclear) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
120744 |
Vật liệu lấy dấu trong suốt (Exaclear) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
120745 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
808/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
120746 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
809/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
120747 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
463-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
120748 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
177-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
120749 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
06/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
120750 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
06/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
120751 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
120752 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
120753 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2549A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
120754 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
07/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
120755 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
435-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
120756 |
Vật liệu mở rộng tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/DOLO/Prevest/2024
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
120757 |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
230000352/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
120758 |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
230000351/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
120759 |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
230000599/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
120760 |
Vật liệu nâng khớp cắn dán vào răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|