STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120861 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
120862 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
120863 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
120864 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
120865 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
120866 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
120867 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
120868 |
Vật liệu sứ đúc răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20220812/LN-GC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
120869 |
Vật liệu sửa soạn ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
120870 |
Vật liệu sửa soạn ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
120871 |
Vật liệu sửa soạn ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
024-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
120872 |
Vật liệu sửa soạn xoang răng trước khi trám |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
120873 |
Vật liệu tắc mạch chọn lọc Anpidol |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
157.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
120874 |
Vật liệu tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
10042023PL-SPI-005
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
120875 |
Vật liệu tái tạo cùi răng và điều trị răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
016-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2023
|
|
120876 |
Vật liệu tái tạo dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE013/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
120877 |
Vật liệu tái tạo men răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221004/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
120878 |
Vật liệu tái tạo men răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200404 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
31/07/2020
|
|
120879 |
Vật liệu tái tạo xương |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
826 PL
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
120880 |
Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1519/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|