STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120881 |
Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1511/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
120882 |
Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5402021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
120883 |
Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
24062023 - 2-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
120884 |
Vật liệu tạo máu cho nướu già |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
807 PL
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
120885 |
Vật liệu tạo màu cho nướu giả |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
24/PL/MMH
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
120886 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181689 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
120887 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
004-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
05/09/2022
|
|
120888 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
005-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
120889 |
Vật liệu tạo nhám cho răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
12072023PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
120890 |
Vật liệu tạo xơ nhân đệm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190829-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
120891 |
Vật liệu tạo xơ nhân đệm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
94-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
120892 |
Vật liệu tạo độ nhám men răng, etching men răng ( 37% phosphoric Acid) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
07092023/PL-MC02
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
120893 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
986.2-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
120894 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2023-12/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
120895 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181964 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
120896 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
150724/BY
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
120897 |
Vật liệu tẩy trắng răng Cube Sparkle |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
120898 |
Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
008-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
120899 |
Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202401/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
120900 |
Vật liệu tẩy trắng răng tại nhà/ Home whitening with laboratory custom-made trays |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
091-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|