STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120901 |
Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
03/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
120902 |
Vật liệu lấy dấu Express™ XT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200105 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
120903 |
Vật liệu lấy dấu Imprint™ 4 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191602 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
120904 |
Vật liệu lấy dấu nha khoa |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
01.2023/PL_Laydau
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
120905 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
04/ZM/DSV-22
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
120906 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
05/ZM/DSV-22
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
120907 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
06/ZM/DSV-22
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
120908 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181736 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
120909 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1801/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
120910 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
173-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
120911 |
Vật Liệụ lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190428-1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
120912 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
120913 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
04.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
120914 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
1072022/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
120915 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0924EXA-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2024
|
|
120916 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1088/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
120917 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
08/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
120918 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
120919 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
120920 |
Vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
10-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|