STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120921 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
02/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
120922 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
238-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên META BIOMED VINA |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
120923 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191192 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
13/11/2019
|
|
120924 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
01.2023/PL_Trambit
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
120925 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
04/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
120926 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
30/10/2019
|
|
120927 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
120928 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1510/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
120929 |
VẬT LIỆU TRÁM BÍT ỐNG TUỶ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
120930 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2679A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
120931 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
01/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
120932 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
03SP-2023PL/DTH
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
120933 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
13120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
120934 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ ( không nên sử dụng quá 30 ngày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
120935 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ (không nên sử dụng quá 30) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
120936 |
Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1733/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
120937 |
Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
16062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
120938 |
Vật liệu trám bít ống tủy Gutta Percha cho máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
02/2022/NK3S-HQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
120939 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2706-1/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
120940 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
072022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|