STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120941 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20220713/PL-ANE
|
|
Đã thu hồi
13/07/2022
|
|
120942 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
120/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
120943 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
119/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
120944 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
120/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
120945 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20220713/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
120946 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2303/ENDO/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
120947 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
230330/PL-ANGEL-B
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
120948 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191475 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
120949 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230804/VDW-2SEAL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
120950 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
02/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
120951 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0610/DSV/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
120952 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1409/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
120953 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
120954 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1409-2/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
120955 |
Vật liệu trám bít ống tuỷ răng (Gutta Percha Points) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
01072024/MC-VLTBT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
120956 |
Vật liệu trám bít ống tủy rang (Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
116/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
120957 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
115/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
120958 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
117/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
120959 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
118/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
120960 |
Vật liệu trám bít ống tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01022023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|