STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120961 |
Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
162-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha Khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
19/03/2021
|
|
120962 |
Vật liệu trám bít tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-021-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
120963 |
Vật liệu trám dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
02B-2023/PLLACO-SP
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
120964 |
Vật liệu trám khối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200407 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
120965 |
Vật liệu trám khối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230522/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
120966 |
Vật liệu trám khối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200008 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
120967 |
Vật liệu trám làm bóng răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
120968 |
Vật liệu trám lót |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
120969 |
Vật liệu trám lót quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20231019/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
120970 |
Vật liệu trám lót quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200408 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
120971 |
Vật liệu trám lót quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200007 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
120972 |
Vật liệu trám lót/trám nền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-006-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
120973 |
Vật liệu trám lót/trám nền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-007-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
120974 |
Vật liệu trám lót/trám nền răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-052-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
120975 |
Vật liệu trám nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1306/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
120976 |
Vật liệu trám nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
05022023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
120977 |
Vật liệu trám ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
092022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
120978 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
120979 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2843A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
120980 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|