STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121021 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
121022 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
99-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
121023 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
98-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
121024 |
Vật liệu Nút mạch (hạt nhựa PVA) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02120817
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
121025 |
Vật liệu ổn định mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
121026 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
121027 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
121028 |
Vật liệu phẫu thuật đường khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_012024
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
121029 |
Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-113
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
121030 |
Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-038-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
121031 |
Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-85
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
121032 |
Vật liệu phủ tạm răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
30062023/MC-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
121033 |
Vật liệu phục hình ( Composite ) ,Vật liệu trám răng ( Bond ), Vật liệu găn phục hình nha khoa ( xi măng nha khoa ), vật liệu sửa chữa hamg tháo lắp. |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
243 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Nha Khoa Nguyễn Duy |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
121034 |
Vật liệu phục hình cấy ghép răng giả và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
014-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
121035 |
Vật liệu phục hình dùng trong cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1680/170000074/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty TNHH BMS Vina tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2019
|
|
121036 |
Vật liệu răng nhân tạo cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181600 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
121037 |
Vật liệu răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191329 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
121038 |
Vật liệu răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-038-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
121039 |
Vật liệu SDF nha khoa ngừa sâu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
859/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
121040 |
Vật liệu silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021197/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|