STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121041 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-042-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
121042 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1006/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
121043 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221025/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2022
|
|
121044 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0432/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
121045 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1628/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Cung Ứng Y Tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
121046 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
580.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
121047 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2792A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
121048 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
121049 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/GC/05
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
121050 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
13/05/2021
|
|
121051 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
040-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
121052 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
111/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
121053 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/UP/VLTR
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
121054 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
233-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
121055 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
313-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
121056 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
201222/NP
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
121057 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/G-Pharma
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
121058 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
090-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
121059 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/KZ/06
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
121060 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
02/CBPL/Vigodent
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|