STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121121 |
Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
104.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
121122 |
Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240411-01.TIS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
121123 |
Vi ống thông kèm dây dẫn (JMS Micro Catheter& Guide Wire ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1457/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
121124 |
Vi ống thông kèm vi dây dẫn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0121/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
121125 |
Vi ống thông kèm vi dây dẫn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0121-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
121126 |
Vi ống thông kèm vi dây dẫn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0181/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
121127 |
Vi ống thông mạch máu não (các cỡ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
121/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
121128 |
Vi ống thông ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181150 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
121129 |
Vi ống thông NHancer ProX, Vi ống thông NHancer RX ,Vi ống thông nối dài Guidion |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1851_1 PL-TTDV
|
Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Hạnh Nguyên |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
121130 |
Vi ống thông nối dài hổ trợ can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012023/HN-IMDS
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
121131 |
Vi ống thông siêu nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181024 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
121132 |
Vi ống thông siêu nhỏ 2 nòng - Microcatheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IMPORT MEDI VIỆT NAM |
05-2023/IMVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
121133 |
Vi ống thông/Micro Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
14_VCPL21
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
121134 |
Vi ống đựng mẫu dùng cho hệ thống phân tích Hemoglobin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-039/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
121135 |
Vi ống đựng mẫu dùng cho hệ thống phân tích Hemoglobin D-10 Hemoglobin Testing System |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-044/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
121136 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020149/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
121137 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020150/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
121138 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021606B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
121139 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021606A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
121140 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
052023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|