STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121141 |
VIÊN XÔNG MŨI, HỌNG BA NHẤT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC G&P FRANCE |
VIÊN XÔNG MŨI, HỌNG BA NHẤT
|
|
Đã thu hồi
14/03/2022
|
|
121142 |
VIÊN XÔNG MŨI, HỌNG BA NHẤT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC G&P FRANCE |
02/2022/PL-G&P
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
121143 |
VIÊN XÔNG THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
670/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
121144 |
Viên xông thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
121145 |
VIÊN XÔNG TRAPHACO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
05
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
121146 |
Viên đạn đặt trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190874 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
121147 |
Viên đạn đặt trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191501 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
121148 |
Viên đạn đặt trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210096 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
08/02/2021
|
|
121149 |
Viên đặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
991/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
121150 |
Viên đặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
992/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
121151 |
Viên đặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2937A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
121152 |
VIÊN ĐẶT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
01/2024/PL-HC
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
121153 |
Viên đặt (Tên thương mại: VNP LADA SUPP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
3936/2023/CV-CPC1HN
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
121154 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
082-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI C.A.M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
121155 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1552019/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
121156 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2591 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
121157 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1487/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dược phẩm SUM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
121158 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1598/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dược phẩm SUM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
121159 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1081/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ P&T VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
121160 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
915/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|