STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121181 |
Viên nang |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2638 PL
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Biovagen Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
121182 |
Viên nang mềm SILNOZIGYN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Đã thu hồi
28/07/2021
|
|
121183 |
Viên nang mềm SILNOZIGYN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
121184 |
Viên nang nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180535-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
121185 |
Viên nang nội soi đường tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y HỌC CÁ NHÂN QCARE |
01/12/2023/PLB
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
121186 |
Viên nang đặt âm đạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2650_CL PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phương Minh |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
121187 |
Viên nang đặt âm đạo chứa Lactobacilli |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2484 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
121188 |
Viên nén |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
121189 |
Viên nén |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
06-2024/PL-MAP
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2024
|
|
121190 |
Viên nén GASTAVIT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LH006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN HỢP |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
121191 |
Viên nén hai lớp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
121192 |
Viên nén hai lớp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
121193 |
Viên nén hai lớp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02-2024/PL-MAP
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2024
|
|
121194 |
Viên nén hai lớp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04-2024/PL-MAP
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2024
|
|
121195 |
Viên nén hai lớp DEFLAXX® DUAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
88-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
121196 |
Viên nén hai lớp DEFLAXX® PLUS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
89-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
121197 |
Viên nén khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
01/02/2024/ANDO/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
121198 |
Viên nén khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
02/2024/AS-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
121199 |
Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
106-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
121200 |
Viên nén khử khuẩn Biospot chứa 2.5g NaDCC - 100 viên/hộp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
274/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|