STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121241 |
Vít chỉ neo đơn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021071/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
121242 |
Vít chỉ neo đơn khâu sụn viền khớp vai chất liệu peek |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191404 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
121243 |
Vít chỉ neo đơn khâu sụn viền khớp vai chất liệu titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191405 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
121244 |
Vít chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0711/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
121245 |
Vít chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0711/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
121246 |
Vít chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0711/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
121247 |
Vít Chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191524 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
121248 |
Vít chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0739PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KMD VINA |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
121249 |
Vít chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0459PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
121250 |
Vít chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
956 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
121251 |
Vít chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN AN GROUP |
022023/KQPLB-TAG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
121252 |
Vít chỉnh nha (OrthAnchor) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
423.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
121253 |
Vít chỉnh nha dùng kéo cung răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
121254 |
Vít chỉnh nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
10/2022-VHG-WBT
|
|
Đã thu hồi
19/07/2022
|
|
121255 |
Vít chốt chặn Mis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
121256 |
Vít chốt chặn Mont Blanc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
121257 |
Vít chốt chặn trẻ em Mont Blanc Baby |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
121258 |
Vít chốt DHS/ DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
121259 |
Vít chốt DHS/DCS các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
249/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
121260 |
Vít chốt giữ mảnh ghép gân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
003/CMD/0919
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|