STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121601 |
Vật liệu hàn, trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
07092023/PL-MC01
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
121602 |
Vật liệu hiệu chuẩn kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
230704/PL/BIO
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
121603 |
Vật liệu hỗ trợ cấy ghép trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
0323/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
121604 |
Vật liệu hỗ trợ dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-OP01-231011
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
121605 |
Vật liệu hỗ trợ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-TE01-231023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
121606 |
Vật liệu hỗ trợ lấy dấu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5422021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
121607 |
Vật liệu hydrophilic vinel polysiloxane lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1311/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
121608 |
Vật liệu in 3D (OneJet SG) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
581.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
121609 |
Vật liệu in 3D dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
025/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
121610 |
Vật liệu in 3D dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
02/2023/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
121611 |
Vật liệu in 3D dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
01/2023/PL-DIO
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
121612 |
Vật liệu in 3D nha khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
10-2024/KQPLA-OSSTEM
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2024
|
|
121613 |
Vật liệu kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4074-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
121614 |
Vật liệu kiểm soát |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
121615 |
Vật liệu kiểm soát |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
121616 |
Vật liệu kiểm soát |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
121617 |
Vật liệu kiểm soát |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
121618 |
Vật liệu kiểm soát |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
121619 |
Vật liệu kiểm soát |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
121620 |
Vật liệu kiểm soát |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|