STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122041 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
30/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
122042 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin và fibrinogen phái sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3857/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
122043 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian PT, APTT và định lượng Pro-IL-Complex, Hepatocomplex |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
30/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
122044 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian PT, APTT và định lượng Pro-IL-Complex, Hepatocomplex |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
49/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
122045 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3918/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
122046 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin (aPTT) hoạt hóa từng phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3855/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
122047 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định/ định lượng 14 thông số đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3966/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
122048 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định/ định lượng 15 thông số đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3965/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
122049 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
49/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
122050 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3960-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
122051 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3960-3 PL-TTDV/
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
122052 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3960-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
122053 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IgM/ C4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
38/2024/BPL-TA-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
122054 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 1-25-(OH)2-Vitamin D, 25-OH-Vitamin D, C-Peptide, Insulin, Insulin Like Growth Factor I, Osteocalcin*, Procalcitonin, Parathyroid Hormone (PTH), Anti-Thyroglobulin (Anti-TG), Anti-Thyroperoxidase (Anti-TPO). |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
052022/TDM-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2022
|
|
122055 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm khí máu 3 mức nồng độ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/09/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
122056 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240122-26/BPL-AAA
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
122057 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-002/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
122058 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 3 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
032023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
122059 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 3 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/06/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
122060 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 11 thông số xét nghiệm dịch não tuỷ 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/25/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|