STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122381 |
Vớ y khoa điều trị suy giãn tĩnh mạch (Cotton) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
122382 |
Vớ y khoa điều trị suy giãn tĩnh mạch (Soft) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
122383 |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
222022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
122384 |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
220323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
122385 |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
230323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
122386 |
Vớ y phòng ngừa suy tĩnh mạch dạng đùi (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
122387 |
Vớ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
285 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
122388 |
Vớ y tế Ofa- Basic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
15.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
122389 |
Vớ y tế Ofa- Baumwolle |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
14.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
122390 |
Vỏ đầu chỏm Bipolar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
035/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
122391 |
Vớ điều trị giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
01/HLM19/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHƯ THẢO |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
122392 |
Vớ điều trị suy, giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1199/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
122393 |
Vỏ Đỡ /Giá Đỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1514/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
122394 |
Vỏ đỡ niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
122823/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
122395 |
Vỏ đỡ niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
141023/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
122396 |
VỎ ĐỠ NIỆU QUẢN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
06/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
122397 |
Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
122398 |
Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00222/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
122399 |
VỎ ĐỠ NIỆU QUẢN CÓ KÊNH HÚT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
06/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
122400 |
Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|