STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122461 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một lần Disposable Electrosurgical Snare |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL05/21- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
122462 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một lần SD-400 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL07/20- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
18/03/2020
|
|
122463 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một lần SD-400 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL13/21- OVNC
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
122464 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện, dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
451/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
122465 |
Vòng cắt polyp dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
05PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
122466 |
Vòng cắt polyp dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
11/2023/KQPL-ELIMED
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
122467 |
Vòng cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
268/21/170000116/PCBPL-BYT,.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
122468 |
Vòng Cấy Nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
122469 |
Vòng cổ chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
20.22/KQPL/VK2022
|
|
Đã thu hồi
21/11/2022
|
|
122470 |
Vòng cố định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-MA01-2307
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
122471 |
Vòng cu-vét có que khuấy dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-1031/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
122472 |
Vòng cu-vét có que khuấy dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
186/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/03/2020
|
|
122473 |
Vòng cu-vét có que khuấy sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-442/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
02/01/2020
|
|
122474 |
Vòng ghi tên bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
08/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
122475 |
Vòng giữ bình 2L có thể tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
122476 |
Vòng giữ bình 2L hoặc 3L Flovac |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
122477 |
Vòng giữ bình 5L có thể tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
122478 |
Vòng giữ cho giá đỡ ống catheter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
122479 |
Vòng giữ dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
534/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi
23/10/2019
|
|
122480 |
Vòng hỗ trợ khám giác mạc |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
005-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|