STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122861 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
042-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
122862 |
XE LĂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1131/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
122863 |
XE LĂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1435/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
122864 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020392/70000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
122865 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181541/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
122866 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
898/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
122867 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
122868 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHN-48/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
122869 |
XE LĂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
001/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
122870 |
Xe Lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
1603/220000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
122871 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
HUELOI-PL-04/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
122872 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IWATANI VIỆT NAM |
IWTN/PL/TTBYT/02
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
122873 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20220706-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
122874 |
XE LĂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
06-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
122875 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
07-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
122876 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/136
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
122877 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN GLOBAL MOVING (VIỆT NAM) |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
122878 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
12092022/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
122879 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
122880 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
05-IBM/20230426/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|