STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123081 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202201/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
123082 |
Xi măng hàn răng (dùng để thử màu răng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04210718
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
123083 |
Xi măng hàn răng (Vật liệu trám răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1833/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
123084 |
Xi măng hàn răng tạm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
149-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
123085 |
Xi măng hàn răng, vật liệu điều trị răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202205TT/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
123086 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4071-3 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
123087 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Đã thu hồi
08/09/2022
|
|
123088 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
09-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
123089 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
14-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
123090 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
11-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
123091 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
06-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
123092 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng chụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
123093 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
123094 |
Xi măng khớp |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
02/2024-CV/TAN-TEK
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
123095 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2019
|
|
123096 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
315/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
123097 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
009/CMD/0919
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
123098 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
819- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Hà Ninh |
Còn hiệu lực
21/02/2021
|
|
123099 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
123100 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0418
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|