STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123101 |
Xịt da chống muỗi PlasmaKare |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
222.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
123102 |
XỊT DIỆP HÀN XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
450/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LBQ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
123103 |
XỊT DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
05/23/VBPL-VTV
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
123104 |
XỊT DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
03/VBPL-VTV/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
123105 |
Xịt dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SADOPHA |
01/2024/BPL-SADOPHA
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
123106 |
Xịt dùng ngoài da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
09/2022/PLA-FOXS_USA
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
123107 |
Xịt Dưỡng Ẩm Mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
294/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESH LIGHT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
123108 |
Xịt Dưỡng Ẩm Mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
294/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESH LIGHT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
123109 |
Xịt dưỡng khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
01/2023/PL-AKITA
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
123110 |
XỊT GIẢM ĐAU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ ĐÔNG Á |
01/2022/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
123111 |
XỊT GIẢM ĐAU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VICOPHAR |
02/2022/PL-VICOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
123112 |
Xịt giảm đau |
TTBYT Loại A |
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN Y HỌC DÂN TỘC |
01/2022/PL-VYH
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
123113 |
Xịt giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
01/2023/PL-PS
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
123114 |
XỊT GIẢM ĐAU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI |
01/2023/PL-CK
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
123115 |
Xịt giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP TUỆ ĐAN |
01:2023/TĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
123116 |
XỊT GIẢM ĐAU |
TTBYT Loại A |
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORGANIC NATURAL VIỆT NAM |
01/VBPL-ORG1/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
123117 |
XỊT GIẢM ĐAU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHOENIX PHARMA |
01/2023/PL-PHOENIX
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
123118 |
XỊT GIẢM ĐAU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
05/2024/PL-SACOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
123119 |
XỊT GIẢM ĐAU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
02/2024/PL-SACOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
123120 |
Xịt giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TRẦN NGỌC |
01/2024/PL-TN
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|