STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123201 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
123202 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0604/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
123203 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
123204 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
123205 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0352/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
123206 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
24062022/SD/BPL
|
|
Đã thu hồi
25/06/2022
|
|
123207 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
24062022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
123208 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221127/SD/BPL
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
123209 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221127/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
123210 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20230620/LN-GC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
123211 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/GC/XMTR/2024
|
|
Đã thu hồi
03/07/2024
|
|
123212 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/GC/XMTR/2024-DC
|
|
Đã thu hồi
04/07/2024
|
|
123213 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202202/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
123214 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
002/GC/XMTR/2024
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
123215 |
Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202202/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
06/10/2023
|
|
123216 |
Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202319/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
123217 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
97-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHÂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
123218 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1935PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
16/02/2020
|
|
123219 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
443/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
123220 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
986/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|