STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123281 |
Xe đẩy máy monitor inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123282 |
Xe đẩy máy siêu âm hoặc nội soi inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123283 |
Xe đẩy máy truyền dịch và bơm tiêm điện inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123284 |
Xe đẩy máy điện tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
123285 |
Xe đẩy máy điện tim inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123286 |
Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
025/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
123287 |
Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
04/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
123288 |
Xe đẩy nâng hạ tử thi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
225/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
123289 |
Xe đẩy phục vụ khám và điều trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2002/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần MES-Engineering Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
123290 |
Xe đẩy thiết bị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2914A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
123291 |
Xe đẩy thiết bị y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-8/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
123292 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
27/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuấn Đạt |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
123293 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
01/PL/HMT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
123294 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
003/2022/PLTBYT-3A
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
123295 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
230116/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
123296 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN |
01/2023/TRONGTIEN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
123297 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
06/2024/PL/HANAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
123298 |
Xe đẩy thuốc bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
123299 |
Xe đẩy thuốc cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
123300 |
Xe đẩy thuốc tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
447/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|