STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123301 |
Xe đẩy thuốc tiêm 2 tầng có ngăn kéo inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123302 |
Xe đẩy thuốc tiêm 2 tâng inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123303 |
Xe đẩy thuốc tiêm 3 tầng có ngăn kéo inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123304 |
Xe đẩy thuốc tiêm 3 tầng inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123305 |
Xe đẩy thuốc tiêm và dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
123306 |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1292/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
123307 |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ dùng cho y tá |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
123308 |
Xe đẩy thuốc và vật tư y tế inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
123309 |
Xe đẩy thuốc/ trị liệu bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
023/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
123310 |
Xe đẩy thuốc/trị liệu bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
123311 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2666A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
123312 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
04/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
123313 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
123314 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
11.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
123315 |
Xe đẩy tiêm thuốc trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2491/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
123316 |
Xe đẩy tiêm thuốc y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
04102022/PLTBYT3A
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
123317 |
Xe đẩy tiêm và cấp phát thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
072022/KQPL-IDTH
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
123318 |
Xe đẩy trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210844-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
123319 |
Xe đẩy và phụ kiện bổ sung cho màn hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0518
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
123320 |
Xe đẩy và phụ kiện đi kèm chuyên dụng trong y tế |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
02/022022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2022
|
|