STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123341 |
Xi lanh chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191368-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
123342 |
Xi lanh máy bơm tiêm thuốc cản quang, cản từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TNTECH |
01PL/TNTECH-2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
123343 |
Xi lanh máy bơm tiêm thuốc cản quang, cản từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TNTECH |
01/TNTECH-2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
123344 |
Xi lanh tiêm thuốc cản quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5022021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2022
|
|
123345 |
Xi lanh Ultra-Janet và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/214
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
123346 |
Xi lanh đẩy xi măng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020498/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
123347 |
Xi lanh đo thuốc có vạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
01/PLTTBYT-VT/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
123348 |
Xi lanh đo thuốc có vạch chia |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TMT VIỆT NAM |
03/KQPLTTBYT/TMT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
123349 |
Xi măng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210574-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
123350 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1628/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Cung Ứng Y Tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
123351 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1748/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
123352 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1855/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
123353 |
Xi măng Hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210902-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
123354 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
02.2023/PALACOS
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
123355 |
Xi măng (hàn) trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210556-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
123356 |
Xi măng (hàn) trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210661-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
123357 |
Xi măng (hàn) trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210662-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
123358 |
Xi măng Acrylic dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
14/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
123359 |
Xi măng bơm vào thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190876-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
123360 |
Xi măng bơm vào thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190877-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|