STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123361 |
Xi măng cản quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020664/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
123362 |
Xi măng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
14/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
123363 |
Xi măng chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
055-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
123364 |
Xi măng cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
293 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
123365 |
Xi măng cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200071 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
123366 |
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
IDS-0120-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
123367 |
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
IDS-0220-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
123368 |
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VĨNH ĐỨC |
02_01092022/PLTTBYT_VD
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
123369 |
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
080523/PLTTBYT_IMD
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
123370 |
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
02_22082023/PLTTBYT_IMD
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
123371 |
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
55/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
123372 |
Xi măng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2212/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
123373 |
Xi măng dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
01/SPI/2024
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
123374 |
Xi măng dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
01/TAN/TEK-2023
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
123375 |
Xi măng dùng trong tạo hình đốt sống và dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020028/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
123376 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
123377 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
123378 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
123379 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
123380 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|