STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123421 |
Xi măng sinh học (Xi măng cột sống) Spine Bio-cement |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
12/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
123422 |
Xi măng sinh học Cemfix |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020182/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
123423 |
Xi măng sinh học có độ kết dính cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020664/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
123424 |
Xi măng sinh học có độ kết dính tiêu chuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020664/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
123425 |
Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao Mendec Spine HV đóng kín hoàn toàn trong một bộ trộn với thời gian làm việc lên đến 17.30 phút |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
IMD/TECRES.012024
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
123426 |
Xi măng sinh học dùng cho phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200450 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
123427 |
Xi măng sinh học dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-46/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
123428 |
Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0409PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
123429 |
Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
04-2023/MG
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
123430 |
Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật chỉnh hình không kháng sinh |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3895-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
123431 |
Xi măng sinh học dùng để điều trị cột sống gồm:Xi măng ngoại khoa có kháng sinh,Xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng không bóng,Xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng có bóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
26052022/BPL-BLW
|
|
Đã thu hồi
06/06/2022
|
|
123432 |
Xi măng sinh học dùng để điều trị cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
01032024A/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
123433 |
Xi măng Sinh học dùng điều trị phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1364/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
123434 |
Xi măng Sinh học dùng điều trị phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1365/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
123435 |
Xi măng sinh học Gentafix |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020182/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
123436 |
Xi măng sinh học kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
124/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
123437 |
Xi măng sinh học kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1882021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Tổng hợp An Phú Mỹ |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
123438 |
Xi măng sinh học kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
180722/BoneCement/PL-HA
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
123439 |
Xi măng sinh học ngoại khoa có cản quang kèm phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018591 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
123440 |
Xi măng sinh học Spinefix |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020182/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|