STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123481 |
Xịt họng Xuyên Tâm Liên Yên Dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1247/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
123482 |
Xịt họng, mũi, tai Xuyên Tâm Liên Erophar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1272/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EROPHAR FRANCE |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
123483 |
Xịt keo ong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
01/2023/PL-BIGFAM
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
123484 |
XỊT KHANG HẢI XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
110/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG HẢI |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
123485 |
Xịt kháng khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
99521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
123486 |
Xịt Kháng Khuẩn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
03:2022/PL-DPPH
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
123487 |
XỊT KHÁNG KHUẨN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VITAL PHARMA |
01/2024/PL-VITAL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
123488 |
Xịt Kháng Khuẩn Nano Alaska |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
528/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
123489 |
Xịt Kháng Khuẩn Nano Sea Fresh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
527/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
123490 |
XỊT KHOÁNG BIỂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
661/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
123491 |
Xịt Khoáng Biển Nano Plasma Andi+ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
495/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANDI PHÁP |
Còn hiệu lực
16/06/2020
|
|
123492 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
03/2022/PL-HUTA
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
123493 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
03/2022/PL-IDC
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
123494 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
01/2022/PL-VENUS
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
123495 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
14/2022/PL-EIFFEL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
123496 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VINAMEC |
01/2022/PL-VINAMEC
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
123497 |
Xịt khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
04/2024/PL-LISACOS
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
123498 |
Xịt khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC ZA NGUYỄN |
01/2024/PL- ZN
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
123499 |
Xịt khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NK DƯỢC PHẨM MEDICARE-ÚC |
03/2024/PL-MDCU
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
123500 |
Xịt khớp Bảo Khang |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
01/2024/ACH -PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|