STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123501 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
357- ĐP/180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
123502 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
236/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
09/03/2021
|
|
123503 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181514 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
13/03/2021
|
|
123504 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6652021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
123505 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0476PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
123506 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
03/PL-MKMED
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
123507 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
1103/2022-CV/HA
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
123508 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
1410/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
123509 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
13062023/Kibo/CVPL-HM
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
123510 |
Xi măng xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
992- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
123511 |
Xi măng xương |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL270824/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
123512 |
Xi măng xương có chứa gentamicin |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021358/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
123513 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2023/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
123514 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/01/2024
|
|
123515 |
Xi măng xương có cản quang độ nhớt thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
001/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
123516 |
Xi măng xương có kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0477PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
123517 |
Xi măng xương có kháng sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
17.11.2022/MYTAM/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
123518 |
Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
155/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medica |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
123519 |
Xi măng xương kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
07/PL-MKMED
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
123520 |
Xi măng xương sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020071A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|