STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123521 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
123522 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
123523 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
123524 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
123525 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
123526 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
123527 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
123528 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
123529 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0330/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
123530 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
123531 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
123532 |
Xi măng gắn cầu mão |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
003/GC/XMGCM/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
123533 |
Xi măng gắn khâu chỉnh răng trên răng. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
123534 |
Xi măng gắn mắc cài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1492/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
123535 |
Xi măng gắn phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191333-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
123536 |
Xi măng gắn phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-014-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
123537 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
399/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
123538 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
201222/NP
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
123539 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
04/2022-PL/HM
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
123540 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
05/2022-PL/HM
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|