STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123541 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
05/2022-PL/HM
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
123542 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
123543 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
061222/NP
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
123544 |
Xi măng gắn răng dạng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200405 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
123545 |
Xi măng gắn răng dạng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210870/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
123546 |
Xi măng gắn răng dạng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
28062022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
123547 |
Xi măng gắn tạm EsTemp Eugenol/NE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
123548 |
Xi măng gắn tạm EsTemp Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
123549 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190226.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
123550 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191618 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
123551 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210135 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
123552 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
008/PL/BMS/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
123553 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
96/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
123554 |
Xi măng gắn xương dùng trong phẫu thuật chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
01/PL2024-IEC
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
123555 |
Xi măng gắn phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-31
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
123556 |
Xi măng gắn phục hình |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-109
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
123557 |
Xi măng gắn phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-002-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
123558 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
11220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
123559 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1727/170000074/ PCBPL-BYT
|
ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
123560 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02291218
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|