STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123801 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CTA |
01/PL-CTA/24
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
123802 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM |
03/2024/NTT
|
|
Đã thu hồi
18/03/2024
|
|
123803 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM |
03/2024/NTT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
123804 |
Xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM |
04/2024/NTT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
123805 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM |
01/2024/BPL-HATAPHAR
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
123806 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MEDICINES |
01/PL-MDC/22
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
123807 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH THẢO |
01:2024/ PL- BACHTHAO
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
123808 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN LIFE QUỐC TẾ |
02/2024/BPL-GRLIFE
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
123809 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TOPVIE - CHI NHÁNH HƯNG YÊN |
01/2024/BPL-TOPVIEHY
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
123810 |
XỊT HỌNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM |
02/2024/BPL-HTP
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
123811 |
Xịt họng NANO BẠC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1966/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
123812 |
Xịt họng NANO BẠC KID’S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1966/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
123813 |
Xịt họng Codimax SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021207AA/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
123814 |
Xịt họng Cordihen SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021207AA/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
123815 |
Xịt họng XUYÊN TÂM LIÊN API PHARMA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5321/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC API |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
123816 |
XỊT HỌNG - MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOUSES GROUP |
01/VBPL-HG/2023
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
123817 |
XỊT HỌNG 360 VI MI HO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
PL/04/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
123818 |
Xịt họng AMBROVIR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
650/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
123819 |
Xịt họng ANDComax SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021207AA/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
123820 |
XỊT HỌNG ÁNH DƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
566/21/170000116/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|