STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124261 |
Xe lăn gấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
124262 |
Xe lăn không nhiễm từ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần giải pháp y tế Việt |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
124263 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210104 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
124264 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
124265 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
124266 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
124267 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
124268 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210105 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
124269 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1159/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
124270 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1292/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
124271 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH, |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
124272 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021502/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KMV |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
124273 |
XE LĂN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
06/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
124274 |
XE LĂN TAY CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
033-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124275 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
270819MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
124276 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
270819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
124277 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TTBYTQuy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
0607/2022/DC
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
124278 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
2708/2024/THAIHAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
124279 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
2608/2024/THAIHAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
124280 |
Xe lăn tay cho người tàn tật và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
5520CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Đã thu hồi
05/09/2020
|
|