STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124281 |
Xe lăn tay cho người tàn tật và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
5520CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/09/2020
|
|
124282 |
Xe lăn tay dành cho người khuyết tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210425-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÃ HỘI ROTARY CLUB OF SAIGON |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
124283 |
Xe lăn tay dùng cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
QUỸ TỪ THIỆN BÔNG HỒNG NHỎ |
PL-01/2022
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
124284 |
Xe lăn tay inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
124285 |
Xe lăn tay khung gấp phục hồi chức năng cao cấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
14/04/2022
|
|
124286 |
Xe lăn tay khung gấp phục hồi chức năng cao cấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
124287 |
Xe lăn tay MIKI VS1 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÁT NHẬT |
01/2023/CATNHAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
124288 |
Xe lăn trong phòng MRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
01/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
124289 |
Xe lăn trong phòng MRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ 2M |
012024/KQPL-MERY
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
124290 |
Xe lăn và khung tập đi |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
100-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
124291 |
Xe lăn y tế |
TTBYT Loại A |
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01/2023/PLTTBYT-HCTĐ
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
124292 |
Xe lăn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NISSIN MEDICAL VIỆT NAM |
01/2023/PLTTBYT-NISSIN
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
124293 |
Xe lăn đa chức năng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
169-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
124294 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
DHT005a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
124295 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
494/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
124296 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1024/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
124297 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
764/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
124298 |
xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
XelandienZhejiang
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
124299 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
052022/KQPL-NKCT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
124300 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
052022/KQPL-NKCT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|