STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124441 |
Xe đẩy bình hút di động |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
391-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
124442 |
Xe đẩy bình ô xy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
06/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
124443 |
Xe đẩy bình Ô xy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
08/BH-PL/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
124444 |
Xe đẩy bình ô xy inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124445 |
Xe đẩy bình oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG |
02/PLTB
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2022
|
|
124446 |
Xe đẩy bình Oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
124447 |
Xe đẩy các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0527PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIẾN TẠO |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
124448 |
Xe đẩy các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
01/BKQPL/VSENS
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
124449 |
Xe đẩy cáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
906/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
124450 |
Xe Đẩy Cáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2090B/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
23/01/2021
|
|
124451 |
Xe đẩy cáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1418/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
124452 |
Xe đẩy cáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
06/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
124453 |
Xe Đẩy Cáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
124454 |
Xe đẩy cáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
08/22/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
124455 |
Xe đẩy cáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
124456 |
Xe đẩy cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181541/3 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
124457 |
Xe đẩy cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181678 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
124458 |
Xe đẩy cáng bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
100-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
124459 |
Xe đẩy cáng bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TƯ VẤN ĐẦU TƯ MAI XUÂN |
0324/KQPLA-MX
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
124460 |
Xe đẩy cáng bệnh nhân cao cấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
09.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|