STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124541 |
Xe đẩy máy điện tim inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124542 |
Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
025/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
124543 |
Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
04/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
124544 |
Xe đẩy nâng hạ tử thi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
225/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
124545 |
Xe đẩy phục vụ khám và điều trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2002/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần MES-Engineering Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
124546 |
Xe đẩy thiết bị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2914A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
124547 |
Xe đẩy thiết bị y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-8/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
124548 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
27/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuấn Đạt |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
124549 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
01/PL/HMT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
124550 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
003/2022/PLTBYT-3A
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
124551 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
230116/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
124552 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN |
01/2023/TRONGTIEN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
124553 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
06/2024/PL/HANAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
124554 |
Xe đẩy thuốc bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
124555 |
Xe đẩy thuốc cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
124556 |
Xe đẩy thuốc tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
447/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
124557 |
Xe đẩy thuốc tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210729 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
124558 |
Xe đẩy thuốc tiêm 2 tầng có ngăn kéo inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124559 |
Xe đẩy thuốc tiêm 2 tâng inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124560 |
Xe đẩy thuốc tiêm 3 tầng có ngăn kéo inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|