STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124561 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
01/PL/HMT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
124562 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
003/2022/PLTBYT-3A
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
124563 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
230116/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
124564 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN |
01/2023/TRONGTIEN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
124565 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
06/2024/PL/HANAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
124566 |
Xe đẩy thuốc bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
124567 |
Xe đẩy thuốc cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
124568 |
Xe đẩy thuốc tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
447/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
124569 |
Xe đẩy thuốc tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210729 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
124570 |
Xe đẩy thuốc tiêm 2 tầng có ngăn kéo inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124571 |
Xe đẩy thuốc tiêm 2 tâng inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124572 |
Xe đẩy thuốc tiêm 3 tầng có ngăn kéo inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124573 |
Xe đẩy thuốc tiêm 3 tầng inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124574 |
Xe đẩy thuốc tiêm và dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
124575 |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1292/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
124576 |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ dùng cho y tá |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
124577 |
Xe đẩy thuốc và vật tư y tế inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
124578 |
Xe đẩy thuốc/ trị liệu bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
023/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
124579 |
Xe đẩy thuốc/trị liệu bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
124580 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2666A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|