STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124601 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
124602 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
260922/DPD/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
124603 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
070-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
124604 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
09/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
124605 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TIẾN PHÁT |
2806/2023/PL- TIENPHAT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
124606 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
154-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
124607 |
Xe đẩy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
164-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
124608 |
XE ĐẨY Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
14/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
124609 |
Xe đẩy y tế (Medical Trolley) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
24921/210000003/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
124610 |
Xe đẩy y tế (Medical Trolley) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
25921/210000003/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
124611 |
Xe đẩy y tế (Xe tiêm, Cáng cứu thương, Xe đẩy dụng cụ, Cáng vận chuyển) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2491A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
124612 |
Xe đẩy y tế các loại |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - VẬT TƯ Y TẾ HÀ THÀNH |
15/2024/PLTBYT-YTHT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
124613 |
Xe đẩy y tế cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTA-03/GHM
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
124614 |
Xe đẩy y tế đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
052-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
124615 |
Xe đẩy y tế, Bàn dụng cụ, Ghế phẫu thuật và Xô đựng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
AP-PL2024-0624-1
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
124616 |
Xe đẩy y tế, Bàn dụng cụ, Ghế phẫu thuật và Xô đựng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
SH-PL2024-0524-01
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
124617 |
Xe đẩy y tế, Cáng y tế và Đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0509
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
124618 |
Xe đẩy y tế, Cáng y tế, Cọc truyền dịch và Đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0509-1
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
124619 |
Xe đẩy y tế, Cáng y tế, Cọc truyền dịch và Đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
VIMEDI-PL2024-0724
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
124620 |
Xe đẩy đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1040/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MKC |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|