STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124681 |
Xi lanh đo thuốc có vạch chia |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TMT VIỆT NAM |
03/KQPLTTBYT/TMT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
124682 |
Xi măng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210574-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
124683 |
Xi măng gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1628/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Cung Ứng Y Tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
124684 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1748/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
124685 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1855/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
124686 |
Xi măng Hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210902-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
124687 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
02.2023/PALACOS
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
124688 |
Xi măng (hàn) trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210556-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
124689 |
Xi măng (hàn) trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210661-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
124690 |
Xi măng (hàn) trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210662-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
124691 |
Xi măng Acrylic dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
14/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
124692 |
Xi măng bơm vào thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190876-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
124693 |
Xi măng bơm vào thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190877-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
124694 |
Xi măng cản quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020664/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
124695 |
Xi măng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
14/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
124696 |
Xi măng chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
055-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
124697 |
Xi măng cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
293 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
124698 |
Xi măng cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200071 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
124699 |
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
IDS-0120-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
124700 |
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
IDS-0220-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|