STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124801 |
Xi măng gắn răng dạng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
28062022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
124802 |
Xi măng gắn tạm EsTemp Eugenol/NE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
124803 |
Xi măng gắn tạm EsTemp Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
124804 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190226.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
124805 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191618 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
124806 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210135 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
124807 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
008/PL/BMS/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
124808 |
Xi măng gắn xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
96/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
124809 |
Xi măng gắn xương dùng trong phẫu thuật chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
01/PL2024-IEC
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
124810 |
Xi măng gắn phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-31
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
124811 |
Xi măng gắn phục hình |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-109
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
124812 |
Xi măng gắn phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-002-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
124813 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
11220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
124814 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1727/170000074/ PCBPL-BYT
|
ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
124815 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02291218
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
124816 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03210718
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
124817 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
104/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
124818 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
108/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
124819 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
740/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
124820 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
708/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|